这部分包含300个最常用的越南语词组,有助于提高说、读、写技能。掌握列出的所有词组能让您更容易开口并听懂别人对您说的话。 完成这个页面后,请访问这些页面: 越南语短语, 越南语短语 2, 越南语短语 4。 如需听取单词发音,请点击音频图标 ()。 如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
| 短语 |
越南语 |
音频 |
| 我爱你 | Vào buổi sáng | |
| 明天晚上有空吗? | Vào buổi tối | |
| 我想请你吃晚饭 | Vào buổi đêm | |
| 你结婚了吗? | Thật đó! | |
| 我还单身 | Nhìn kìa! | |
| 愿意嫁给我吗? | Nhanh lên! | |
| 有些语言是很难 | Một vài ngôn ngữ rất khó học | |
| 许多学生说韩语 | Nhiều sinh viên nói tiếng Hàn Quốc | |
| 你的姐姐(或妹妹)多大? | chị gái hoặc em gái của bạn bao nhiêu tuổi? | |
| 我爱我的先生。 | tôi yêu chồng tôi | |
| 我爱我的太太。 | đây là vợ tôi | |
| 你的哥哥(或弟弟)叫什么名字。 | anh trai hoặc em trai của bạn gọi là gì? hoặc anh trai hoặc em trai của bạn tên gì? | |
| 你的爸爸在哪儿工作? | cha của bạn làm ở đâu? | |
| 你的女儿很可爱! | con gái của bạn rất dễ thương | |
| 你很漂亮 | Mấy giờ rồi? | |
| 你的名字很美 | Bây giờ là 10 giờ | |
| 这是我太太 | Đưa cho tôi cái này! | |
| 这是我先生 | Anh yêu em | |
| 我很喜欢一个人 | Bạn có rảnh vào tối mai không? | |
| 我同意 | Tôi muốn mời bạn ăn tối | |
| 谁? | Bạn đã kết hôn chưa? | |
| 哪? | Tôi đang độc thân | |
| 咋办? | Em sẽ lấy anh chứ? | |
| 啥时候? | Tôi có thể có số điện thoại của bạn chứ? | |
| 为什么? | Tôi có thể có email của bạn chứ? | |
| 你还好吗? | anh có sao không? | |
| 呼叫医生 | gọi bác sĩ | |
| 呼叫救护车 | kêu xe cứu thương! | |
| 报警 | kêu cảnh sát! | |
| 冷静一下。 | hãy bình tĩnh! | |
| 着火了 | cháy! | |
| 我不舒服。 | tôi cảm thấy buồn nôn | |
| 这里疼。 | tôi bị đau ở chỗ này | |
| 紧急情况 | gấp lắm rồi! | |
| 停! | dừng lại! | |
| 小偷! | cướp! | |
| 最近的药店在哪里? | nhà thuốc tây gần nhất ở đâu? | |
请帮忙扩散:
如您喜欢这些课程,请点击
与您的朋友和家人分享。
越南语常用短语列表
最后是人们在日常交谈中常用短语列表。
| 短语 |
越南语 |
音频 |
| 什么? | Bạn trông thật đẹp! (đối với phụ nữ) | |
| 你确定? | Bạn có một cái tên đẹp | |
| 小心点 | Đây là vợ tôi | |
| 干杯 | Đây là chồng tôi | |
| 冻僵了 | Tôi rất vui | |
| 很冷 | Tôi đồng ý với bạn | |
| 真热 | Bạn có chắc chắn không? | |
| 一般般 | Hãy cẩn thận! | |
| 想出去走走吗? | Vô! | |
| 节日祝福 | Bạn có muốn đi dạo không? | |
| 今天天氣很好。 | Hôm nay thời tiết đẹp | |
| 昨天天氣不好。 | Hôm qua thời tiết xấu | |
| 我的法文/法语不好。 | Cái đó trong tiếng Pháp gọi là gì? | |
| 我有预约。 | tôi đã đặt trước | |
| 夜里 | Tôi phải đi đây | |
| 你住哪儿? | Bạn sống ở đâu? | |
| 西班牙语是简单易学 | Tiếng Tây Ban Nha rất dễ học | |
| 祝你好运! | Lời chúc cho ngày nghỉ | |
| 生日快乐! | Chúc may mắn | |
| 新年快乐! | Chúc mừng sinh nhật | |
| 圣诞节快乐! | Chúc mừng năm mới | |
| 恭喜! | Chúc giáng sinh vui vẻ! | |
| 开动 | Chúc mừng! | |
| 请保重。 | Xin mời thưởng thức! (trước khi ăn) | |
| 祝福您! | Chúa phù hộ bạn (khi ai đó bị hắt hơi) | |
| 交通工具 | Gửi những lời chúc tốt đẹp nhất! | |
| 可以便宜一点儿吗? | Bạn có thể lấy ít hơn được không? | |
| 可以刷卡吗? | Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không? | |
| 多少钱? | Cái này bao nhiêu tiền? | |
| 我只在看。 | Tôi đang ngắm | |
| 请付现金。 | Làm ơn thanh toán bằng tiền mặt | |
| 太贵了。 | Cái này đắt quá | |
| 这道菜叫什么名字? | Tôi ăn chay | |
| 你推荐什么菜? | Món này rất ngon | |
| 很好吃﹗ | Cho chúng tôi xin hóa đơn | |
| 那里好一点的餐馆中哪? | Làm ơn tính tiền cho chúng tôi! | |
| 结账 | Bồi bàn! | |
| 结账 | Bạn gợi ý cho chúng tôi ăn món gì? | |
| 服務生 | Tên món này là gì? | |
| 我吃素 | Ở đâu có quán ăn ngon? | |
| 一杯 | một tách (trà / cà phê) | |
| 一杯 | một ly (nước) | |
| 你口渴吗? | Bạn có khát không? | |
| 我肚子饿了。 | tôi đói | |
| 你有一瓶水吗? | Bạn có chai nước nào không? | |
| 早餐准备好了。 | Bữa sáng đã sẵn sàng | |
| 你喜欢什么食物? | Bạn thích loại đồ ăn nào? | |
| 我喜欢乳酪。 | Tôi thích pho mát | |
| 香蕉很甜。 | Chuối có vị ngọt | |
| 我不喜欢黄瓜。 | Tôi không thích dưa chuột | |
| 我喜欢香蕉。 | Tôi thích chuối | |
| 柠檬很酸。 | Chanh có vị chua | |
| 这水果很好吃。 | Quả này ngon | |
| 蔬菜很健康。 | Rau có lợi cho sức khỏe | |
学习语言的好处:
学习新语言有助于您认识自己的母语,因为学习新语言后,您会更关注语言的结构以及特定词的特定用法。
恭喜!您已经完成了本课越南语短语内容。准备好进入下一课了吗?我们向您推荐第越南语短语 4。您可点击以下链接或返回主页。 越南语课程。