本课包括以下内容: 越南语限定词和人们。 本页包含有关词汇、语法和短语的例子。 本课需30分钟完成。 如需听取单词发音,请点击音频图标 ()。 如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
这是对限定词的简要讲解。
定冠词用于名词前特指某物。如“这本书”。
不定冠词用于名词前泛指某物。如“一本书”。
以下14个单词是与限定词相关的常用词。
限定词 |
越南语 |
音频 |
黄色的笔是很容易找到 | Chiếc bút màu vàng được tìm thấy dễ dàng | |
黄色的笔是很容易找到 | Một chiếc bút màu vàng được tìm thấy dễ dàng | |
一位法国老师在这里 | Một giáo viên Tiếng Pháp đang ở đây | |
法语教师在这里 | Giáo viên Tiếng Pháp đang ở đây | |
有些语言是很难 | Một vài ngôn ngữ rất khó học | |
许多语言都容易 | Nhiều ngôn ngữ rất dễ học | |
学生讲朝鲜语 | Sinh viên nói tiếng Hàn Quốc | |
一个学生说朝鲜语 | Một sinh viên nói tiếng Hàn Quốc | |
一些学生说韩语 | Một vài sinh viên nói tiếng Hàn Quốc | |
许多学生说韩语 | Nhiều sinh viên nói tiếng Hàn Quốc | |
这名学生说朝鲜语 | Sinh viên này nói tiếng Hàn Quốc | |
那个学生说朝鲜语 | Sinh viên đó nói tiếng Hàn Quốc | |
这些学生说韩语 | Những sinh viên này nói tiếng Hàn Quốc | |
这些学生说韩语 | Những sinh viên kia nói tiếng Hàn Quốc | |
你有问题吗?
如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
人们名单
下列句子包含一些上述与人们有关的词汇。听到单词后请尽量跟读。跟读有助于改进发音并更好地记忆单词。
人们 |
越南语 |
音频 |
阿姨 | bác,cô,dì | |
姐 | em bé | |
男孩 | bé trai | |
兄 | anh, em trai | |
儿子 | trẻ con (nữ) | |
女儿 | trẻ con (nam) | |
堂(或表)姐妹 | chị em họ | |
堂(或表)兄弟 | anh em họ | |
婴儿 | con gái | |
父亲 | cha | |
女孩 | bé gái | |
祖父 | ông nội or ông ngoại | |
祖母 | bà nội or bà ngoại | |
丈夫 | chồng | |
男人 | người đàn ông | |
母亲 | mẹ | |
侄子;外甥 | cháu trai | |
侄女;外甥女 | cháu gái | |
人 | con người | |
女孩儿 | chị, em gái | |
男孩儿 | con trai | |
叔叔 | chú, bác, cậu | |
妻子 | vợ | |
女人 | người phụ nữ | |
请帮忙扩散:
如您喜欢这些课程,请点击
与您的朋友和家人分享。
越南语常用短语列表
最后是人们在日常交谈中常用短语列表。如需完整常用表达列表,请访问: 常用短语列表。
短语 |
越南语 |
音频 |
你的姐姐(或妹妹)多大? | chị gái hoặc em gái của bạn bao nhiêu tuổi? | |
我爱我的先生。 | tôi yêu chồng tôi | |
我爱我的太太。 | đây là vợ tôi | |
你的哥哥(或弟弟)叫什么名字。 | anh trai hoặc em trai của bạn gọi là gì? hoặc anh trai hoặc em trai của bạn tên gì? | |
你的爸爸在哪儿工作? | cha của bạn làm ở đâu? | |
你的女儿很可爱! | con gái của bạn rất dễ thương | |
你很漂亮 | Mấy giờ rồi? | |
你的名字很美 | Bây giờ là 10 giờ | |
这是我太太 | Đưa cho tôi cái này! | |
这是我先生 | Anh yêu em | |
我很喜欢一个人 | Bạn có rảnh vào tối mai không? | |
我同意 | Tôi muốn mời bạn ăn tối | |
学习语言的好处:
如果您热衷于冒险,学习一门新语言将为您开启一扇大门,让您到另一个国度生活、工作或学习。如果足够走运,您会在异国他乡找到您的理想工作甚至如意伴侣。
您喜欢这节课吗?希望您能喜欢。您已经完成了本课限定词和人们内容。准备好进入下一课了吗?我们向您推荐第越南语第11课。您可点击以下链接或返回主页。 越南语课程。