本课包括以下内容: 越南语祈使句和地方。 本页包含有关词汇、语法和短语的例子。 本课需30分钟完成。 如需听取单词发音,请点击音频图标 ()。 如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
这是对祈使句的简要讲解。
祈使句用于下达命令、要求做某事或要求停止做某事。
以下20个单词是与祈使句相关的常用词。
| 祈使句 |
越南语 |
音频 |
| 走! | Đi! | |
| 停! | Dừng lại! | |
| 不要走! | Đừng đi! | |
| 留下! | Hãy ở lại! | |
| 离开! | Hãy rời đi! | |
| 来这里! | Hãy đến đây! | |
| 去那儿! | Hãy tới đó! | |
| 进来 | Hãy vào (phòng) | |
| 说话! | Hãy nói đi! | |
| 安静! | Hãy giữ yên lặng! | |
| 右转 | Rẽ phải | |
| 左转 | Rẽ trái | |
| 直走。 | Đi thẳng | |
| 等! | Hãy đợi! | |
| 我们走吧! | Đi nào! | |
| 小心! | Hãy cẩn thận! | |
| 坐下! | Hãy ngồi xuống! | |
| 让我看到你 | Hãy để tôi chỉ cho bạn biết! | |
| 听着 | Hãy lắng nghe! | |
| 写下来! | Hãy viết ra! | |
下列句子包含一些上述与祈使句有关的词汇。通过这些句子可以了解上述词汇在完整句中的运用。
| 普通话 |
越南语 |
音频 |
| 银行 | ngân hàng | |
| 海滩 | bãi biển | |
| 沙漠 | sa mạc | |
| 地球 | trái đất | |
| 森林 | khu rừng | |
| 花园 | khu vườn | |
| 医院 | bệnh viện | |
| 岛 | hòn đảo | |
| 湖 | cái hồ | |
| 月亮 | mặt trăng | |
| 山 | ngọn núi | |
| 河流 | dòng sông | |
| 海 | biển | |
| 天空 | bầu trời | |
| 星星 | những ngôi sao | |
| 太阳 | mặt trời | |
| 我看得到星星。 | Tôi có thể nhìn thấy những ngôi sao | |
| 我想要去海滨。 | Tôi muốn đi đến bãi biển | |
| 今天晚上的月亮满月。 | Đêm nay trăng tròn | |
| 这是一场很美的公园。 | Đây là 1 khu vườn đẹp | |
你有问题吗?
如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
地方名单
下列句子包含一些上述与地方有关的词汇。听到单词后请尽量跟读。跟读有助于改进发音并更好地记忆单词。
| 地方 |
越南语 |
音频 |
| 床 | giường | |
| 卧室 | phòng ngủ | |
| 地毯 | thảm | |
| 天花板 | trần | |
| 椅子 | ghế | |
| 电脑 | máy tính | |
| 桌子 | bàn | |
| 门 | cửa ra vào | |
| 家具 | đồ nội thất | |
| 房子 | nhà | |
| 厨房 | nhà bếp | |
| 冰箱 | tủ lạnh | |
| 屋顶 | mái nhà | |
| 房间 | phòng | |
| 炉子 | bếp lò | |
| 桌子 | cái bàn | |
| 电视 | ti-vi | |
| 厕所 | nhà vệ sinh | |
| 墙 | tường | |
| 窗户 | cửa sổ | |
请帮忙扩散:
如您喜欢这些课程,请点击
与您的朋友和家人分享。
越南语常用短语列表
最后是人们在日常交谈中常用短语列表。如需完整常用表达列表,请访问: 常用短语列表。
| 短语 |
越南语 |
音频 |
| 你能开门吗? | bạn có thể đóng cửa ra vào lại được không? | |
| 你能开窗户吗? | bạn có thể mở cửa sổ ra được không? | |
| 我好上电脑。 | tôi cần sử dụng máy tính | |
| 我要上厕所. | tôi phải sử dụng nhà vệ sinh | |
| 我看电视。 | tôi đang xem ti-vi | |
| 这间房间很大。 | căn phòng này rất rộng | |
| 祝你好运! | Lời chúc cho ngày nghỉ | |
| 生日快乐! | Chúc may mắn | |
| 新年快乐! | Chúc mừng sinh nhật | |
| 圣诞节快乐! | Chúc mừng năm mới | |
| 恭喜! | Chúc giáng sinh vui vẻ! | |
| 开动 | Chúc mừng! | |
| 请保重。 | Xin mời thưởng thức! (trước khi ăn) | |
| 祝福您! | Chúa phù hộ bạn (khi ai đó bị hắt hơi) | |
| 交通工具 | Gửi những lời chúc tốt đẹp nhất! | |
学习语言的好处:
会说一种以上语言的人能更快地从一个任务切换到另一个任务。他们灵活性更强,也更易适应新环境。
希望这课程对您来说不会太难。您已经完成了本课祈使句和地方内容。准备好进入下一课了吗?我们向您推荐第越南语第17课。您可点击以下链接或返回主页。 越南语课程。