本课包括以下内容: 越南语问题 和误会。 本页包含有关词汇、语法和短语的例子。 本课需30分钟完成。 如需听取单词发音,请点击音频图标 ()。 如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
这是对问题 的简要讲解。
疑问形式用于提问。例:如何?什么?何时?何地?谁?为什么?
以下6个单词是与问题 相关的常用词。
问题 |
越南语 |
音频 |
怎么样? | làm thế nào? | |
什么? | những gì? | |
什么时候? | khi nào? | |
在哪里? | ở đâu? | |
谁? | ai? | |
为什么? | tại sao? | |
下列句子包含一些上述与问题 有关的词汇。通过这些句子可以了解上述词汇在完整句中的运用。
普通话 |
越南语 |
音频 |
我可以来吗? | Tôi có thể đến không? | |
我能帮你吗? | Tôi có thể giúp bạn không? | |
你能帮我吗? | Bạn có thể giúp tôi không? | |
你认识她吗? | Bạn có biết cô ấy không? | |
你说英文吗? | Bạn có nói được Tiếng Anh không? | |
有多难? | Việc này khó khăn như thế nào? | |
这有多远? | Bao xa? | |
这个多少钱? | Cái này giá bao nhiêu? | |
你要怎么玩? | Bạn muốn thanh toán bằng cách nào? | |
这叫什么? | Cái này được gọi là gì? | |
你叫什么名字? | Tên của bạn là gì? | |
几点? | Bây giờ là mấy giờ? | |
我们什么时候可以见面? | Chúng ta có thể gặp nhau khi nào? | |
你住在哪里?你住在哪儿? | Bạn đang sống ở đâu? | |
谁在敲门? | Ai đang gõ cửa vậy? | |
这为什么贵? | Tại sao nó lại đắt thế? | |
你有问题吗?
如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
误会名单
下列句子包含一些上述与误会有关的词汇。听到单词后请尽量跟读。跟读有助于改进发音并更好地记忆单词。
误会 |
越南语 |
音频 |
我不懂。 | Bạn có thể nhắc lại được không? | |
你听得懂我刚才说的话吗? | Bạn có thể nói chậm lại được không? | |
那个词的英语意思是什么? | Bạn có hiểu những gì tôi vừa nói không? | |
没问题! | Đừng lo! | |
你可以再说一遍吗? | Làm ơn nhắc lại điều bạn vừa nói | |
别担心。 | Bạn nói ""OK"" bằng Tiếng Pháp như thế nào? | |
这是什么? | Tôi không biết | |
法语怎么说? | Tôi không hiểu | |
对不起。 | Tôi cần thực hành Tiếng Pháp | |
对吗? | Đúng không vậy? | |
错吗? | Điều đó sai ư? | |
错误 | Lỗi | |
请你再说一遍。 | Tiếng Pháp của tôi rất tệ | |
请写下来。 | Không sao | |
快速地 | Nhanh | |
漫漫地 | Chậm | |
讲话慢一点可以吗? | Xin lỗi | |
说话 | Nói | |
我需要练习我的法语。 | Từ đó trong tiếng Anh nghĩa là gì? | |
法语的OK怎么说? | Cái gì đây? | |
该怎么说? | Tôi nên nói gì? | |
什么? | Cái gì? | |
我的法文/法语不好。 | Cái đó trong tiếng Pháp gọi là gì? | |
我不知道。 | Xin hãy viết ra giấy | |
请帮忙扩散:
如您喜欢这些课程,请点击
与您的朋友和家人分享。
越南语常用短语列表
最后是人们在日常交谈中常用短语列表。如需完整常用表达列表,请访问: 常用短语列表。
短语 |
越南语 |
音频 |
那个 | Này | |
这儿,这里 | Kia | |
那儿,那里 | Ở đây | |
真的! | Ở đó | |
我爱你 | Vào buổi sáng | |
明天晚上有空吗? | Vào buổi tối | |
我想请你吃晚饭 | Vào buổi đêm | |
你结婚了吗? | Thật đó! | |
我还单身 | Nhìn kìa! | |
愿意嫁给我吗? | Nhanh lên! | |
学习语言的好处:
学习新语言有助于您认识自己的母语,因为学习新语言后,您会更关注语言的结构以及特定词的特定用法。
恭喜!您已经完成了本课问题 和误会内容。 希望您喜欢这节课。准备好进入下一课了吗?我们向您推荐第越南语第10课。您可点击以下链接或返回主页。 越南语课程。