本课包括以下内容: 越南语介词和方向。 本页包含有关词汇、语法和短语的例子。 本课需30分钟完成。 如需听取单词发音,请点击音频图标 ()。 如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
这是对介词的简要讲解。
介词用于将其他词连接在一起,如:在…之前、在…之后、又、但、在…之下、在…之上等等。例:这课简单又短小。
以下27个单词是与介词相关的常用词。
介词 |
越南语 |
音频 |
对着,反对 | trước mặt | |
关于 | phía sau | |
面前 | trước khi | |
为了 | sau | |
和 | bên trong | |
所以 | với | |
至 | mà không cần | |
背后 | bên ngoài | |
在...前 | trên đầu của | |
之间 | bên dưới | |
但是 | về (liên quan đến) | |
从…起 | chống lại | |
在...下 | và | |
在…里 | như (tương tự) | |
在 ...后 | giữa | |
直到 | nhưng | |
在…里面 | cho | |
而不是 | từ | |
在…附近 | trong | |
的 | thay vì | |
如 | gần | |
上面 | của | |
和…在一起 | Hoặc | |
或者 | kể từ | |
无 | Vì vậy | |
外 | đến | |
自 | cho đến khi | |
下列句子包含一些上述与介词有关的词汇。通过这些句子可以了解上述词汇在完整句中的运用。
普通话 |
越南语 |
音频 |
我能跟你练意大利语吗? | Tôi có thể luyện tập tiếng Ý với bạn không? | |
我说法语但是带口音 | Tôi nói tiếng Pháp nhưng với một ngữ điệu | |
我出生在迈阿密 | Tôi sinh ra ở Miami | |
我来自日本 | Tôi đến từ Nhật Bản | |
信夹在书里 | Lá thư ở bên trong quyển sách | |
钢笔在桌子下面 | Chiếc bút đang ở dưới bàn | |
博物馆怎么走? | Tôi có thể giúp bạn được không? | |
你有问题吗?
如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
方向名单
下列句子包含一些上述与方向有关的词汇。听到单词后请尽量跟读。跟读有助于改进发音并更好地记忆单词。
方向 |
越南语 |
音频 |
直走。 | Bạn có thể giúp tôi được không? | |
我可以帮你吗? | Bạn có thể chỉ cho tôi không? | |
需要多长时间? | Đi với tôi! | |
离这儿不远 | khu thương mại (trung tâm thành phố) | |
我迷路了。 | Xin lỗi! (để hỏi một ai đó) | |
请等一下。 | Đi thẳng | |
城市商业区 | Tôi có thể đi đường nào để đến viện bảo tàng? | |
不在这儿。 | Từ đây đến đó mất bao lâu? | |
你可以帮我吗? | Tôi bị lạc đường | |
我不是这里的人。 | Tôi không phải người ở đây | |
右转 | Chỗ đó xa đây lắm | |
左转 | Chỗ đó gần đây thôi | |
来!跟我走。 | Đợi một chút! | |
请问! | Rẽ trái | |
你可以带我去吗? | Rẽ phải | |
很远 | Xa | |
这里 | đây | |
左遍 | Bên trái | |
右遍 | Bên phải | |
很近 | Gần | |
直的 | Thẳng | |
那里 | đó | |
开车 | lái xe | |
转弯 | rẽ | |
走路 | đi bộ | |
紅綠燈 | đèn tín hiệu giao thông | |
搭火车 | Phương tiện vận chuyển | |
请帮忙扩散:
如您喜欢这些课程,请点击
与您的朋友和家人分享。
越南语常用短语列表
最后是人们在日常交谈中常用短语列表。如需完整常用表达列表,请访问: 常用短语列表。
短语 |
越南语 |
音频 |
你会讲英语吗? | Bạn có nói tiếng Anh không? | |
一点点 | Chỉ một chút thôi | |
你叫什么名字? | Tên bạn là gì? | |
我的名字叫(John Doe) | Tên tôi là (John Doe) | |
..先生 / ..太太 / ..小姐(女士) | Ông.... / Bà... / Cô... | |
很高兴认识你! | Rất hân hạnh được gặp bạn! | |
你对我很好! | Bạn thật tốt bụng! | |
学习语言的好处:
学习第二门语言能减少老年性痴呆、健忘、脑萎缩等问题的发生,因为学习新语言有助于大脑生成新细胞。
恭喜!您已经完成了本课介词和方向内容。 希望您喜欢这节课。 准备好进入下一课了吗?我们向您推荐第越南语第5课。您可点击以下链接或返回主页。 越南语课程。