本课包括以下内容: 越南语否定和人体。 本页包含有关词汇、语法和短语的例子。 本课需30分钟完成。 如需听取单词发音,请点击音频图标 ()。 如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
这是对否定的简要讲解。
否定形式用于表达不接受某事,常用”不“、”从不“、”没有“等。
以下8个单词是与否定相关的常用词。
否定 |
越南语 |
音频 |
不,没有 | Không | |
没有 | Không có gì | |
还没有 | Chưa | |
没人,没有人 | Không có ai | |
再也不会了 | Không lâu hơn | |
从不 | không bao giờ | |
不会 | Không thể | |
不应该 | Không nên | |
下列句子包含一些上述与否定有关的词汇。通过这些句子可以了解上述词汇在完整句中的运用。
普通话 |
越南语 |
音频 |
不要担心! | Đừng lo lắng! | |
我想不起来这个词了 | Tôi không thể nhớ nổi từ này | |
我不会说日语。 | Tôi không nói Tiếng Nhật | |
我不知道!我不晓得! | Tôi không biết! | |
我的意大利语还不够熟练 | Tôi chưa thành thạo tiếng Ý | |
我没有兴趣。 | Tôi không quan tâm! | |
这没人说希腊语 | Không có ai ở đây nói tiếng Hy Lạp | |
没问题,没关系 | Không thành vấn đề! | |
这不是正确的。 | Điều này không đúng | |
这是错的。 | Đây là sai lầm | |
我们不懂。 | Chúng tôi không hiểu | |
你不该忘了这个词啊 | Bạn không nên quên từ này | |
你有问题吗?
如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
人体名单
下列句子包含一些上述与人体有关的词汇。听到单词后请尽量跟读。跟读有助于改进发音并更好地记忆单词。
人体 |
越南语 |
音频 |
手 | tay | |
腿 | lưng | |
心脏 | ngực | |
眼 | tai | |
脸 | mắt | |
手指 | khuôn mặt | |
颈部 | bàn chân | |
口 | những ngón tay | |
鼻子 | tóc | |
肩 | tay | |
脚 | đầu | |
胃 | tim | |
牙齿 | cẳng chân | |
胳臂 | miệng | |
头发 | cổ | |
背,背部 | mũi | |
头 | vai | |
舌头 | dạ dày | |
耳朵 | răng | |
胸部 | lưỡi | |
请帮忙扩散:
如您喜欢这些课程,请点击
与您的朋友和家人分享。
越南语常用短语列表
最后是人们在日常交谈中常用短语列表。如需完整常用表达列表,请访问: 常用短语列表。
短语 |
越南语 |
音频 |
他用手触摸。 | hắn ta cảm nhận bằng tay của hắn | |
我用我的鼻子闻 | tôi ngửi bằng mũi của tôi | |
她有很漂亮的眼睛。 | cô ta có cặp mắt đẹp | |
她用舌头尝味道。 | cô ta nếm bằng lưỡi của cô ta | |
我们用眼睛看东西。 | chúng ta nhìn bằng mắt của chúng ta | |
你用耳朵听。 | bạn nghe bằng tai của bạn | |
我饿了 | Bạn bao nhiêu tuổi? | |
我渴了 | Tôi (hai mươi, ba mươi) tuổi | |
早上 | Bạn đã lập gia đình chưa? | |
晚上 | Bạn có con chưa? | |
夜里 | Tôi phải đi đây | |
这个 | Tôi sẽ quay lại ngay! | |
学习语言的好处:
学会越南语会让您的旅行乐趣多多。您再也不用躲在酒店或呆在游人如织的旅游景点,您完全可以避开旅游团和旅游路线,勇敢地跟本地人交流。刚开始可能会有一点点为难,一旦您接近他们并用越南语与他们交谈,您很快就能感受到人们的热情。
恭喜!您已经完成了本课否定和人体内容。准备好进入下一课了吗?我们向您推荐第越南语第8课。您可点击以下链接或返回主页。 越南语课程。