本课包括以下内容: 越南语动词和时间。 本页包含有关词汇、语法和短语的例子。 本课需30分钟完成。 如需听取单词发音,请点击音频图标 ()。 如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
这是对动词的简要讲解。
动词是除名词外最常用的词。也就是说您需要多加留意动词。我们要讨论动词的三种时态:现在时 | 过去时 | 将来时。
以下16个单词是与动词相关的常用词。
动词 |
越南语 |
音频 |
开 | Lái xe | |
找,发现 | Tìm thấy | |
给 | Đưa cho | |
有 | Có | |
知道 | Biết | |
学习 | Học | |
爱 | Yêu | |
玩 | Chơi | |
读,看 | Đọc | |
看 | Nhìn | |
微笑 | Cười | |
说话 | Nói | |
想 | Nghĩ | |
懂,明白 | Hiểu | |
工作 | Làm việc | |
写 | Viết | |
下列句子包含一些上述与动词有关的词汇。通过这些句子可以了解上述词汇在完整句中的运用。
普通话 |
越南语 |
音频 |
他懂我,他了解我 | Anh ấy hiểu tôi | |
他能理解我 | Anh ấy đã hiểu tôi | |
他会理解我 (未来) | Anh ấy sẽ hiểu tôi | |
你有问题吗?
如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
时间名单
下列句子包含一些上述与时间有关的词汇。听到单词后请尽量跟读。跟读有助于改进发音并更好地记忆单词。
时间 |
越南语 |
音频 |
星期 | Ngày | |
星期一 | thứ hai | |
星期二 | thứ ba | |
星期三 | thứ tư | |
星期四 | thứ năm | |
星期五 | thứ sáu | |
星期六 | thứ bảy | |
星期日 | chủ nhật | |
一月 | tháng giêng or tháng một | |
二月 | tháng hai | |
三月 | tháng ba | |
四月 | tháng tư | |
五月 | tháng năm | |
六月 | tháng sáu | |
七月 | tháng bảy | |
八月 | tháng tám | |
九月 | tháng chín | |
十月 | tháng mười | |
十一月 | tháng mười một | |
十二月 | tháng mười hai | |
秋季 | mùa thu | |
冬天 | mùa đông | |
春天 | mùa xuân | |
夏天 | mùa hè | |
季节 | mùa | |
月份 | tháng | |
时间 | thời gian | |
小时 | giờ | |
分钟 | phút | |
秒钟 | giây | |
请帮忙扩散:
如您喜欢这些课程,请点击
与您的朋友和家人分享。
越南语常用短语列表
最后是人们在日常交谈中常用短语列表。如需完整常用表达列表,请访问: 常用短语列表。
短语 |
越南语 |
音频 |
我七月出生。 | tôi sinh vào tháng bảy | |
我八月去看你。 | tôi sẽ thăm bạn vào tháng tám | |
明天见。 | hẹn gặp bạn ngày mai | |
今天是星期一。 | hôm nay là thứ hai | |
这儿的冬天很冷。 | mùa đông ở đây rất là lạnh | |
昨天是星期天。 | hôm qua là chủ nhật | |
谁? | Bạn đã kết hôn chưa? | |
哪? | Tôi đang độc thân | |
咋办? | Em sẽ lấy anh chứ? | |
啥时候? | Tôi có thể có số điện thoại của bạn chứ? | |
为什么? | Tôi có thể có email của bạn chứ? | |
学习语言的好处:
会说一门新语言就能开启一扇文化之窗。词汇和语法固然重要,国家文化同样是语言学习的重要部分。了解一个国家的传统、历史、思维方式和生活方式是很有必要的。
恭喜!您已经完成了本课动词和时间内容。准备好进入下一课了吗?我们向您推荐第越南语第13课。您可点击以下链接或返回主页。 越南语课程。