越南语短语

越南语第19课 (越南语短语)

为期: 30分钟



这部分包含400个最常用的越南语词组,有助于提高说、读、写技能。掌握列出的所有词组能让您更容易开口并听懂别人对您说的话。 完成这个页面后,请访问这些页面: 越南语短语 2, 越南语短语 3, 越南语短语 4。 如需听取单词发音,请点击音频图标 ()。 如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语

流行表情一览

短语 越南语 音频
你好吗?khỏe không? (thân mật)
您的身体好吗?bạn khỏe không? (lịch sự)
你好﹗có gì không? (thông tục)
很好﹗谢谢tôi khỏe, cám ơn!
嗨!chào
早上好!chào buổi sáng
下午好!chào buổi chiều
晚上好!chào buổi tối
那你呢?còn mầy? (thân mật)
你呢?còn bạn? (lịch sự)
tốt
我们说两种语言Chúng tôi nói hai thứ tiếng
他们说四种语言Họ nói bốn thứ tiếng
我去过一个国家Tôi đã tới thăm một đất nước
她去过3个国家Cô ấy đã tới thăm ba đất nước
她有一个妹妹Cô ấy có một chị gái
他有两个妹妹Anh ấy có hai chị gái
欢迎你!hân hạnh chào đón
你喜欢这里吗?Bạn có thích cuộc sống ở đây không?
再見﹗hẹn tái ngộ
非常谢谢你!cám ơn rất nhiều!
哪儿?哪里?Thực sự tôi rất thích nó
高兴vui
难过buồn
谢谢!cám ơn!
不客气!không có chi! (để đáp lại lời ""cám ơn"")
祝你好的一天!chúc bạn một ngày tươi đẹp!
晚安﹗chúc ngủ ngon
一路平安﹗đi chơi vui vẻ
很高兴跟你谈话。Rất vui được nói chuyện với bạn!
我对了吗?Tôi đúng hay sai?
他比你大还是小?Ông ấy trẻ hay già hơn bạn?
这个测验简单还是难?Bài kiểm tra này dễ hay khó?
这是本新书还是旧书?Đây là quyển sách mới hay cũ?
这个太贵了Cái này rất đắt

请帮忙扩散:

如您喜欢这些课程,请点击Share 与您的朋友和家人分享。

越南语常用短语列表

最后是人们在日常交谈中常用短语列表。

越南语的流行表情一览

短语 越南语 音频
我不会说韩国语Tôi không nói tiếng Hàn
我喜欢日文Tôi yêu tiếng Nhật
我说意大利语Tôi nói tiếng Ý
我要学西班牙语Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha
我的母语是德文Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha rất dễ học
他有个摩洛哥杯子anh ấy có một chiếc thảm Ma-rốc
我有一辆美国车。tôi có một chiếc xe hơi Mỹ
我爱吃法国起司。tôi thích pho-mai Pháp
我是意大利人。tôi là người Ý
我父亲是。。。bố tôi là người Hy Lạp
我老婆/太太是韩国人。vợ tôi là người Hàn Quốc
你去过印度吗?bạn đã đi Ấn Độ bao giờ chưa?
我来自西班牙tôi đến từ Tây Ban Nha
我住在美国。tôi sống tại Mỹ
我要去德国。tôi muốn đi Đức
我在意大利书生。tôi được sinh ra tại Ý
日本是一个很漂亮的国家。Nhật Bản là một đất nước xinh đẹp
好久不见Đã lâu không gặp
很想念你Tôi nhớ bạn
最近好吗?Có gì mới không?
跟平常一样Không có gì mới
进来坐Cứ tự nhiên như ở nhà!
一路平安Đi chơi vui vẻ nhé
我能跟你练意大利语吗?Tôi có thể luyện tập tiếng Ý với bạn không?
我说法语但是带口音Tôi nói tiếng Pháp nhưng với một ngữ điệu
我出生在迈阿密Tôi sinh ra ở Miami
我来自日本Tôi đến từ Nhật Bản
信夹在书里Lá thư ở bên trong quyển sách
钢笔在桌子下面Chiếc bút đang ở dưới bàn
问路Chỉ đường
博物馆怎么走?Tôi có thể giúp bạn được không?
直走。Bạn có thể giúp tôi được không?
我可以帮你吗?Bạn có thể chỉ cho tôi không?
需要多长时间?Đi với tôi!
离这儿不远khu thương mại (trung tâm thành phố)
我迷路了。Xin lỗi! (để hỏi một ai đó)
请等一下。Đi thẳng
城市商业区Tôi có thể đi đường nào để đến viện bảo tàng?
不在这儿。Từ đây đến đó mất bao lâu?
你可以帮我吗?Tôi bị lạc đường
我不是这里的人。Tôi không phải người ở đây
右转Chỗ đó xa đây lắm
左转Chỗ đó gần đây thôi
来!跟我走。Đợi một chút!
请问!Rẽ trái
你可以带我去吗?Rẽ phải

学习语言的好处:

回文是指顺读和倒读都一样的结构。比如英语里有:"Madam, I’m Adam." 或者"A man, a plan, a canal: Panama."

恭喜!您已经完成了本课越南语短语内容。准备好进入下一课了吗?我们向您推荐第越南语短语 2。您可点击以下链接或返回主页。 越南语课程