这部分包含400个最常用的越南语词组,有助于提高说、读、写技能。掌握列出的所有词组能让您更容易开口并听懂别人对您说的话。 完成这个页面后,请访问这些页面: 越南语短语 2, 越南语短语 3, 越南语短语 4。 如需听取单词发音,请点击音频图标 ()。 如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
短语 |
越南语 |
音频 |
你好吗? | khỏe không? (thân mật) | |
您的身体好吗? | bạn khỏe không? (lịch sự) | |
你好﹗ | có gì không? (thông tục) | |
很好﹗谢谢 | tôi khỏe, cám ơn! | |
嗨! | chào | |
早上好! | chào buổi sáng | |
下午好! | chào buổi chiều | |
晚上好! | chào buổi tối | |
那你呢? | còn mầy? (thân mật) | |
你呢? | còn bạn? (lịch sự) | |
好 | tốt | |
我们说两种语言 | Chúng tôi nói hai thứ tiếng | |
他们说四种语言 | Họ nói bốn thứ tiếng | |
我去过一个国家 | Tôi đã tới thăm một đất nước | |
她去过3个国家 | Cô ấy đã tới thăm ba đất nước | |
她有一个妹妹 | Cô ấy có một chị gái | |
他有两个妹妹 | Anh ấy có hai chị gái | |
欢迎你! | hân hạnh chào đón | |
你喜欢这里吗? | Bạn có thích cuộc sống ở đây không? | |
再見﹗ | hẹn tái ngộ | |
非常谢谢你! | cám ơn rất nhiều! | |
哪儿?哪里? | Thực sự tôi rất thích nó | |
高兴 | vui | |
难过 | buồn | |
谢谢! | cám ơn! | |
不客气! | không có chi! (để đáp lại lời ""cám ơn"") | |
祝你好的一天! | chúc bạn một ngày tươi đẹp! | |
晚安﹗ | chúc ngủ ngon | |
一路平安﹗ | đi chơi vui vẻ | |
很高兴跟你谈话。 | Rất vui được nói chuyện với bạn! | |
我对了吗? | Tôi đúng hay sai? | |
他比你大还是小? | Ông ấy trẻ hay già hơn bạn? | |
这个测验简单还是难? | Bài kiểm tra này dễ hay khó? | |
这是本新书还是旧书? | Đây là quyển sách mới hay cũ? | |
这个太贵了 | Cái này rất đắt | |
请帮忙扩散:
如您喜欢这些课程,请点击
与您的朋友和家人分享。
越南语常用短语列表
最后是人们在日常交谈中常用短语列表。
短语 |
越南语 |
音频 |
我不会说韩国语 | Tôi không nói tiếng Hàn | |
我喜欢日文 | Tôi yêu tiếng Nhật | |
我说意大利语 | Tôi nói tiếng Ý | |
我要学西班牙语 | Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha | |
我的母语是德文 | Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Đức | |
| Tiếng Tây Ban Nha rất dễ học | |
他有个摩洛哥杯子 | anh ấy có một chiếc thảm Ma-rốc | |
我有一辆美国车。 | tôi có một chiếc xe hơi Mỹ | |
我爱吃法国起司。 | tôi thích pho-mai Pháp | |
我是意大利人。 | tôi là người Ý | |
我父亲是。。。 | bố tôi là người Hy Lạp | |
我老婆/太太是韩国人。 | vợ tôi là người Hàn Quốc | |
你去过印度吗? | bạn đã đi Ấn Độ bao giờ chưa? | |
我来自西班牙 | tôi đến từ Tây Ban Nha | |
我住在美国。 | tôi sống tại Mỹ | |
我要去德国。 | tôi muốn đi Đức | |
我在意大利书生。 | tôi được sinh ra tại Ý | |
日本是一个很漂亮的国家。 | Nhật Bản là một đất nước xinh đẹp | |
好久不见 | Đã lâu không gặp | |
很想念你 | Tôi nhớ bạn | |
最近好吗? | Có gì mới không? | |
跟平常一样 | Không có gì mới | |
进来坐 | Cứ tự nhiên như ở nhà! | |
一路平安 | Đi chơi vui vẻ nhé | |
我能跟你练意大利语吗? | Tôi có thể luyện tập tiếng Ý với bạn không? | |
我说法语但是带口音 | Tôi nói tiếng Pháp nhưng với một ngữ điệu | |
我出生在迈阿密 | Tôi sinh ra ở Miami | |
我来自日本 | Tôi đến từ Nhật Bản | |
信夹在书里 | Lá thư ở bên trong quyển sách | |
钢笔在桌子下面 | Chiếc bút đang ở dưới bàn | |
问路 | Chỉ đường | |
博物馆怎么走? | Tôi có thể giúp bạn được không? | |
直走。 | Bạn có thể giúp tôi được không? | |
我可以帮你吗? | Bạn có thể chỉ cho tôi không? | |
需要多长时间? | Đi với tôi! | |
离这儿不远 | khu thương mại (trung tâm thành phố) | |
我迷路了。 | Xin lỗi! (để hỏi một ai đó) | |
请等一下。 | Đi thẳng | |
城市商业区 | Tôi có thể đi đường nào để đến viện bảo tàng? | |
不在这儿。 | Từ đây đến đó mất bao lâu? | |
你可以帮我吗? | Tôi bị lạc đường | |
我不是这里的人。 | Tôi không phải người ở đây | |
右转 | Chỗ đó xa đây lắm | |
左转 | Chỗ đó gần đây thôi | |
来!跟我走。 | Đợi một chút! | |
请问! | Rẽ trái | |
你可以带我去吗? | Rẽ phải | |
学习语言的好处:
回文是指顺读和倒读都一样的结构。比如英语里有:"Madam, I’m Adam." 或者"A man, a plan, a canal: Panama."
恭喜!您已经完成了本课越南语短语内容。准备好进入下一课了吗?我们向您推荐第越南语短语 2。您可点击以下链接或返回主页。 越南语课程。