本课包括以下内容: 越南语代词和旅游。 本页包含有关词汇、语法和短语的例子。 本课需30分钟完成。 请认真学习这节课,这节课非常重要。 如需听取单词发音,请点击音频图标 ()。 如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
这是对代词的简要讲解。
代词用于指代名词。例如我们可以把“学习语言很重要”替换成“学习它们很重要”。
以下20个单词是与代词相关的常用词。 代词用于指代名词。例如我们可以把“学习语言很重要”替换成“学习它们很重要”。 主语代词通常指实施动作的人或事。例如:“我讲两种语言”。
代词 |
越南语 |
音频 |
我 | tôi | |
你 | bạn | |
他 | anh ấy | |
她 | cô ấy | |
我们 | chúng tôi / chúng ta | |
你们 | các bạn | |
他们 | họ (people), chúng (things or animal) | |
我爱你 | anh yêu em | |
她真漂亮 | cô ấy đẹp | |
他们在跳舞 | họ đang khiêu vũ | |
我们很快乐 | chúng tôi rất hạnh phúc | |
宾语代词指动作的承受者。例:我爱他。
代词 |
越南语 |
音频 |
我 | tôi | |
你 | bạn | |
他 | anh ta | |
她 | cô ta | |
我们 | chúng tôi | |
你们 | Các bạn (số nhiều) | |
他们 | bọn họ (people), bọn chúng (things or animal) | |
你能打给我们吗? | Bạn có thể gọi cho chúng tôi không? | |
把你的电话号码给我 | Cho tôi số điện thoại của bạn | |
我会给你发邮件 | Tôi có thể cho bạn email của tôi | |
告诉他给我打电话 | Hãy nói anh ấy gọi cho tôi | |
所有格形容词表示归属,位于名词之前。例:我的母语是英语。
代词 |
越南语 |
音频 |
我的 | của tôi | |
你的 | của bạn | |
他的 | của anh ta, của ông ta | |
她的 | của cô ta, của bà ta | |
我们的 | của chúng tôi | |
你们 | Của các bạn (số nhiều) | |
他们的 | của họ | |
他的email是 | Email của anh ấy là ... | |
我的电话号码是 ... | Số điện thoại của tôi là ... | |
我们的梦想是去西班牙 | Giấc mơ của chúng tôi là đến thăm Tây Ban Nha | |
他们的国家很美丽。 | Đất nước cuả họ thật xinh đẹp | |
所有格代词表示归属,且不用位于名词之前。实际上,所有格代词可单独使用。例:这本书是我的(书)。
代词 |
越南语 |
音频 |
我的 | của tôi | |
你的 | của bạn | |
他的 | của ông | |
她的 | của cô ấy | |
我们的 | của chúng ta | |
您们的 | Của các bạn (số nhiều) | |
他们的 | của họ | |
这是你的笔吗? | Quyển sách này có phải của bạn không? | |
这本书是我的。 | Quyển sách này là của tôi | |
鞋子是她的。 | Những đôi giày là của cô ấy | |
| Chiến thắng thuộc về chúng ta | |
你有问题吗?
如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
旅游名单
下列句子包含一些上述与旅游有关的词汇。听到单词后请尽量跟读。跟读有助于改进发音并更好地记忆单词。
旅游 |
越南语 |
音频 |
飞机 | phi cơ | |
机场 | phi trường | |
巴士 | xe buýt | |
公车站 | trạm dừng xe buýt | |
汽车 | xe ô tô con | |
航班 | chuyến bay | |
商业用的 | đi công tác | |
娱乐用的 | đi chơi | |
咨询台 | bộ phận hỗ trợ | |
酒店 | khách sạn | |
行李 | hành lý | |
停车处 | bãi đậu xe | |
护照 | hộ chiếu | |
预订 | đặt trước | |
出租车 | taxi | |
票 | vé | |
旅行 | đi du lịch | |
观光 | du lịch | |
火车 | tàu hỏa (danh từ) | |
火车站 | ga tàu hỏa | |
我能跟你练习吗? | Bằng tàu hỏa | |
您多大年龄? | Bằng xe hơi | |
我(20,30)岁 | Bằng xe buýt | |
你结婚了吗? | Bằng taxi | |
你有孩子吗? | Bằng máy bay | |
请帮忙扩散:
如您喜欢这些课程,请点击
与您的朋友和家人分享。
越南语常用短语列表
最后是人们在日常交谈中常用短语列表。如需完整常用表达列表,请访问: 常用短语列表。
短语 |
越南语 |
音频 |
可以刷卡吗? | bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không? | |
多少钱? | cái đó giá bao nhiêu? | |
我有预约。 | tôi đã đặt trước | |
我想要租车。 | tôi muốn thuê một chiếc xe con | |
我是出差/來玩兒 | tôi đến đây để công tác / du lịch | |
有人坐吗? | chỗ này có ai ngồi chưa? | |
看! | Rất vui khi được gặp bạn! | |
快点! | Hãy cầm lấy đi (khi đưa một thứ gì đó) | |
什么? | Bạn có thích nó không? | |
哪儿?哪里? | Thực sự tôi rất thích nó | |
几点? | Tôi chỉ đùa thôi | |
10点了 | Tôi đói | |
这个给我! | Tôi khát | |
学习语言的好处:
如果您说越南语带点口音,大可不必担心。很多人认为带点外国口音反而更加迷人。英国婚介所发现带有口音非常性感。
恭喜!您已经完成了本课代词和旅游内容。准备好进入下一课了吗?我们向您推荐第越南语第9课。您可点击以下链接或返回主页。 越南语课程。