本课包括以下内容: 越南语过去时和颜色。 本页包含有关词汇、语法和短语的例子。 本课需30分钟完成。 如需听取单词发音,请点击音频图标 ()。 如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
这是对过去时的简要讲解。
过去时指过去发生的事。例:我昨天完成了第13课。 现在时 | 过去时 | 将来时
下列句子包含一些上述与过去时有关的词汇。通过这些句子可以了解上述词汇在完整句中的运用。
普通话 |
越南语 |
音频 |
我看到你了 | Tôi đã thấy bạn | |
我用钢笔写 | Tôi đã viết bằng một chiếc bút | |
我喜欢苹果 | Bạn đã thích những quả táo | |
你付钱 | Bạn đã đưa tiền | |
你打网球 | Bạn đã chơi tennis | |
他看了一本书 | Anh ấy đã đọc sách | |
他能理解我 | Anh ấy đã hiểu tôi | |
她有只猫 | Cô ấy đã có một con mèo | |
她认识我朋友 | Cô ấy đã biết bạn tôi | |
我们想学 | Chúng tôi đã muốn học | |
我们以为西班牙语容易 | Chúng tôi đã nghĩ Tiếng Tây Ban Nha rất dễ | |
你在这工作 | Các bạn đã làm việc ở đây | |
你说法语 | Các bạn đã nói Tiếng Pháp | |
他们开了辆车 | Họ đã lái xe hơi | |
他们微笑 | Họ đã mỉm cười | |
你有问题吗?
如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
颜色名单
下列句子包含一些上述与颜色有关的词汇。听到单词后请尽量跟读。跟读有助于改进发音并更好地记忆单词。
颜色 |
越南语 |
音频 |
黑色 | màu đen | |
蓝色 | màu xanh da trời | |
棕色 | màu nâu | |
颜色 | màu sắc | |
深颜色 | màu đậm | |
灰色 | màu xám | |
绿色 | màu xanh lá cây | |
淡颜色 | màu nhạt | |
橙色 | màu da cam | |
红色 | màu đỏ | |
白色 | màu trắng | |
黄色 | màu vàng | |
请帮忙扩散:
如您喜欢这些课程,请点击
与您的朋友和家人分享。
越南语常用短语列表
最后是人们在日常交谈中常用短语列表。如需完整常用表达列表,请访问: 常用短语列表。
短语 |
越南语 |
音频 |
他最喜欢黑色。 | màu đen là màu yêu thích của anh ấy | |
我有黑色的头发。 | Tóc tôi màu đen | |
红色不是他最喜欢的颜色。 | màu đỏ không phải là màu yêu thích của anh ấy | |
她开一台黄色的汽车。 | cô ta lái chiếc xe màu vàng | |
天空是蓝色的。 | bầu trời thì màu xanh | |
你的猫是白色的。 | con mèo của bạn thì màu trắng | |
冻僵了 | Tôi rất vui | |
很冷 | Tôi đồng ý với bạn | |
真热 | Bạn có chắc chắn không? | |
一般般 | Hãy cẩn thận! | |
想出去走走吗? | Vô! | |
节日祝福 | Bạn có muốn đi dạo không? | |
学习语言的好处:
会两种语言能提高听力技能。为了辨别两种或多种语言的不同语音类型,大脑会更高速地运转。
恭喜!您已经完成了本课过去时和颜色内容。希望您喜欢这节课。准备好进入下一课了吗?我们向您推荐第越南语第15课。您可点击以下链接或返回主页。 越南语课程。