本课包括以下内容: 越南语形容词和食物。 本页包含有关词汇 、语法 和短语 的例子。 本课需30分钟完成。 如需听取单词发音,请点击音频图标 ( )。 如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语 。
这是对形容词的简要讲解。
形容词是描述人或事物的词汇:我饿了。“饿”是形容词。
以下20个单词是与形容词相关的常用词。
形容词
越南语
音频
高 cao 短 ngắn 大 to 宽 rộng 长 dài 小 nhỏ 厚 dày 薄 mỏng 新 mới 旧 cũ (trái nghĩa với mới) 便宜的 rẻ 昂贵 đắt tiền 年轻 trẻ 老 già (trái nghĩa với trẻ) 错误 sai 正确 đúng (chính xác) 好 tốt 坏 xấu 困难 khó khăn 容易 dễ dàng
下列句子包含一些上述与形容词有关的词汇。通过这些句子可以了解上述词汇在完整句中的运用。
普通话
越南语
音频
我对了吗? Tôi đúng hay sai? 他比你大还是小? Ông ấy trẻ hay già hơn bạn? 这个测验简单还是难? Bài kiểm tra này dễ hay khó? 这是本新书还是旧书? Đây là quyển sách mới hay cũ? 这个太贵了 Cái này rất đắt
你有问题吗?
如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语 。
食物名单
下列句子包含一些上述与食物有关的词汇。听到单词后请尽量跟读。跟读有助于改进发音并更好地记忆单词。
食物
越南语
音频
早餐 bữa sáng 黄油 bữa trưa 胡萝卜 bữa tối 黄瓜 bữa ăn 餐 quả táo 肉 quả bơ 牛奶 quả chuối 橄榄 đậu / đỗ 苹果 bánh mì 酪梨 bơ 洋葱 cà rốt 香蕉 pho mát 豆豆 thịt gà 面包 cà phê 柳橙汁 ngô / bắp 桔子 dưa chuột 奶酪 trứng 水蜜桃 quả sung hoặc quả vả 鸡肉 cá 咖啡 thực phẩm / đồ ăn 午餐 trái cây 梨子 tỏi 辣椒 quả nho 玉米 kem 凤梨 quả chanh 比薩 rau diếp 晚餐 thịt 鸡蛋 sữa 土豆 ô liu 南瓜 hành tây 无花果 nước cam 沙拉 quả cam 盐 quả đào 三明治 quả lê 汽水 hạt tiêu 草莓 quả dứa 鱼肉 bánh pizza 糖 khoai tây 茶 bí ngô / bí đỏ 食品 (món) sa lát / nộm 水果 muối 大蒜 (bánh) sandwich 葡萄 Soda (giống như coca-cola) 蕃茄 quả dâu tây 冰淇淋 đường 柠檬 trà 蔬菜 cà chua 水 Rau củ 萵苣 nước 西瓜 quả dưa hấu
请帮忙扩散:
如您喜欢这些课程,请点击
与您的朋友和家人分享。
越南语常用短语列表
最后是人们在日常交谈中常用短语列表。如需完整常用表达列表,请访问: 常用短语列表 。
短语
越南语
音频
你口渴吗? Bạn (có) khát không? 我肚子饿了。 tôi đói 你有一瓶水吗? Bạn có chai nước nào không? 早餐准备好了。 Bữa sáng đã sẵn sàng 你喜欢什么食物? Bạn thích loại đồ ăn nào? 我喜欢乳酪。 Tôi thích pho mát 香蕉很甜。 Chuối có vị ngọt 我不喜欢黄瓜。 Tôi không thích dưa chuột 我喜欢香蕉。 Tôi thích chuối 柠檬很酸。 Chanh có vị chua 这水果很好吃。 Quả này ngon 蔬菜很健康。 Rau có lợi cho sức khỏe 嗨! chào 早上好! chào buổi sáng 下午好! chào buổi chiều 晚上好! chào buổi tối 欢迎你! hân hạnh chào đón 你好吗? khỏe không? (thân mật) 您的身体好吗? bạn khỏe không? (lịch sự) 你好﹗ có gì không? (thông tục) 很好﹗谢谢 tôi khỏe, cám ơn! 那你呢? còn mầy? (thân mật) 你呢? còn bạn? (lịch sự) 好 tốt
学习语言的好处:
As pessoas que foram criadas em um ambiente bilíngue possuem uma memória funcional melhor do que aquelas que cresceram em um lugar onde se falava somente um idioma. Isso significa que elas podem ser melhores em cálculo 学习语言能提升您的事业。当今社会,想找到一份如意的工作,您至少需要会两门语言。具有丰富语言技能的求职者在各行各业都广受欢迎。
恭喜!您已经完成了本课形容词和食物内容。准备好进入下一课了吗?我们向您推荐第越南语第3课 。您可点击以下链接或返回主页。 越南语课程 。