本课包括以下内容: 越南语复数和语言。 本页包含有关词汇、语法和短语的例子。 请认真学习这节课,这节课非常重要。 本课需30分钟完成。 如需听取单词发音,请点击音频图标 ()。 如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
这是对复数的简要讲解。
复数形式用于指示一个以上的人或事物。如“这一课简单”变复数为“这些课简单”。
以下14个单词是与复数相关的常用词。
| 复数 |
越南语 |
音频 |
| 女孩 | Quốc gia | |
| 女孩 | Các quốc gia | |
| 国家 | Cái hồ | |
| 国家 | Những cái hồ | |
| 女人 | Ngôn ngữ | |
| 女人 | Các ngôn ngữ | |
| 男人 | người phụ nữ | |
| 男人 | phụ nữ (số nhiều) | |
| 男孩 | người đàn ông | |
| 男孩们 | đàn ông (số nhiều) | |
| 语言 | Cậu bé | |
| 语言 | Các cậu bé | |
| 湖 | Cô bé | |
| 湖 | Các cô bé | |
下列句子包含一些上述与复数有关的词汇。通过这些句子可以了解上述词汇在完整句中的运用。
| 普通话 |
越南语 |
音频 |
| 我们说两种语言 | Chúng tôi nói hai thứ tiếng | |
| 他们说四种语言 | Họ nói bốn thứ tiếng | |
| 我去过一个国家 | Tôi đã tới thăm một đất nước | |
| 她去过3个国家 | Cô ấy đã tới thăm ba đất nước | |
| 她有一个妹妹 | Cô ấy có một chị/em gái | |
| 他有两个妹妹 | Anh ấy có hai người chị/em gái | |
你有问题吗?
如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
语言名单
下列句子包含一些上述与语言有关的词汇。听到单词后请尽量跟读。跟读有助于改进发音并更好地记忆单词。
| 语言 |
越南语 |
音频 |
| 中文 | tiếng Ả Rập | |
| 中国人 | người Ma-rốc | |
| 中国 | nước Ma-rốc | |
| 英语 | tiếng Braxin | |
| 美国人 | người Braxin | |
| 美国 | nước Braxin | |
| 巴西语 | tiếng Trung Quốc | |
| 巴西人 | người Trung Quốc | |
| 巴西 | nước Trung Quốc | |
| 阿拉伯语 | tiếng Anh | |
| 摩洛哥人 | người Anh | |
| 摩洛哥 | nước Anh | |
| 法国人 | người Mỹ | |
| 法国 | nước Mỹ | |
| 法语 | tiếng Pháp | |
| 德国人 | người Pháp | |
| 德国 | nước Pháp | |
| 德语 | tiếng Đức | |
| 希腊人 | người Đức | |
| 希腊 | nước Đức | |
| 希腊语 | tiếng Hy Lạp | |
| 以色列人 | nguời Hy Lạp | |
| 以色列 | nước Hy Lạp | |
| 印地语 | tiếng Hindi | |
| 爱尔兰人 | người Ấn Độ | |
| 爱尔兰 | nước Ấn Độ | |
| 爱尔兰语 | tiếng Ai-len | |
| 意大利人 | người Ai-len | |
| 意大利 | nước Ai-len | |
| 意大利语 | tiếng Ý | |
| 日本人 | người Ý | |
| 日本 | nước Ý | |
| 日语 | tiếng Nhật | |
| 韩国人 | người Nhật | |
| 韩国 | nước Nhật | |
| 韩语 | tiếng Hàn | |
| 英国人 | người Hàn Quốc | |
| 英国 | nước Hàn Quốc | |
| 波斯语 | tiếng Ba Tư | |
| 伊朗人 | người Iran | |
| 伊朗 | nước Iran | |
| 葡萄牙语 | tiếng Bồ Đào Nha | |
| 葡萄牙人 | người Bồ Đào Nha | |
| 葡萄牙 | nước Bồ Đào Nha | |
| 俄语 | tiếng Nga | |
| 俄国人 | người Nga | |
| 俄罗斯 | nước Nga | |
| 西班牙语 | tiếng Tây Ban Nha | |
| 西班牙人 | người Tây Ban Nha | |
| 西班牙 | nước Tây Ban Nha | |
请帮忙扩散:
如您喜欢这些课程,请点击
与您的朋友和家人分享。
越南语常用短语列表
最后是人们在日常交谈中常用短语列表。如需完整常用表达列表,请访问: 常用短语列表。
| 短语 |
越南语 |
音频 |
| 我不会说韩国语 | Tôi không (biết) nói tiếng Hàn | |
| 我喜欢日文 | Tôi yêu tiếng Nhật | |
| 我说意大利语 | Tôi nói tiếng Ý | |
| 我要学西班牙语 | Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha | |
| 我的母语是德文 | Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Đức | |
| 西班牙语是简单易学 | Tiếng Tây Ban Nha dễ học | |
| 他有个摩洛哥杯子 | anh ấy có một chiếc thảm Ma-rốc | |
| 我有一辆美国车。 | tôi có một chiếc xe hơi Mỹ | |
| 我爱吃法国起司。 | tôi thích pho-mai Pháp | |
| 我是意大利人。 | tôi là người Ý | |
| 我父亲是。。。 | bố tôi là người Hy Lạp | |
| 我老婆/太太是韩国人。 | vợ tôi là người Hàn Quốc | |
| 你去过印度吗? | bạn (đã) đi Ấn Độ bao giờ chưa? | |
| 我来自西班牙 | tôi đến từ Tây Ban Nha | |
| 我住在美国。 | tôi sống (ở/tại) Mỹ | |
| 我要去德国。 | tôi muốn đi Đức | |
| 我在意大利书生。 | tôi được sinh ra (ở/tại) Ý | |
| 日本是一个很漂亮的国家。 | Nhật Bản là một đất nước xinh đẹp | |
| 好久不见 | Đã lâu không gặp | |
| 很想念你 | Tôi nhớ bạn | |
| 最近好吗? | Có gì mới không? | |
| 跟平常一样 | Không có gì mới | |
| 进来坐 | Cứ tự nhiên như ở nhà! | |
| 一路平安 | Đi chơi vui vẻ nhé | |
学习语言的好处:
在双语环境中成长的人相比单语家庭长大的人具有更强的工作记忆。他们在心算、阅读和许多其他生活技能方面会表现得更加出色。
恭喜!您已经完成了本课复数和语言内容。准备好进入下一课了吗?我们向您推荐第越南语第4课。您可点击以下链接或返回主页。 越南语课程。