越南语短语

越南语第20课 (越南语短语)

为期: 30分钟



这部分包含200个最常用的越南语词组,有助于提高说、读、写技能。掌握列出的所有词组能让您更容易开口并听懂别人对您说的话。 完成这个页面后,请访问这些页面: 越南语短语, 越南语短语 3, 越南语短语 4。 如需听取单词发音,请点击音频图标 ()。 如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语

流行表情一览

短语 越南语 音频
你会讲英语吗?Bạn có nói tiếng Anh không?
一点点Chỉ một chút thôi
你叫什么名字?Tên bạn là gì?
我的名字叫(John Doe)Tên tôi là (John Doe)
..先生 / ..太太 / ..小姐(女士)Ông.... / Bà... / Cô...
很高兴认识你!Rất hân hạnh được gặp bạn!
你对我很好!Bạn thật tốt bụng!
你从哪儿来?Bạn từ đâu tới?
我从美国来。Tôi đến từ Hoa Kỳ
我是美国人。Tôi là người Mỹ
你住哪儿?Bạn sống ở đâu?
我住美国Tôi sống ở Mỹ
你喜欢这里吗?Bạn có thích cuộc sống ở đây không?
我三十岁。 Tôi năm nay ba mươi tuổi
我有两个妹妹和一个哥哥。Tôi có 2 chị gái và một anh trai
英语是我的第一语言。Tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên của tôi
西班牙语是她的第二语言。Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ thứ hai của cô ấy
那本书的名字是什么?cuốn sách đó tên là gì?
我马上回来!Bạn làm nghề gì?
很高薪认识你Tôi là (giáo viên / nghệ sĩ / kỹ sư)
我很喜欢!Ồ! Thật tuyệt!
我只是开玩笑Tôi có thể thực hành với bạn được không?
不要担心!Đừng lo lắng!
我想不起来这个词了Tôi không thể nhớ nổi từ này
我不会说日语。Tôi không nói Tiếng Nhật
我不知道!我不晓得!Tôi không biết!
我的意大利语还不够熟练Tôi chưa thành thạo tiếng Ý
我没有兴趣。Tôi không quan tâm!
这没人说希腊语Không có ai ở đây nói tiếng Hy Lạp
没问题,没关系 Không thành vấn đề!
这不是正确的。Điều này không đúng
这是错的。Đây là sai lầm
我们不懂。Chúng tôi không hiểu
你不该忘了这个词啊Bạn không nên quên từ này

请帮忙扩散:

如您喜欢这些课程,请点击Share 与您的朋友和家人分享。

越南语常用短语列表

最后是人们在日常交谈中常用短语列表。

越南语的流行表情一览

短语 越南语 音频
我饿了Bạn bao nhiêu tuổi?
我渴了Tôi (hai mươi, ba mươi) tuổi
早上Bạn đã lập gia đình chưa?
晚上Bạn có con chưa?
夜里Tôi phải đi đây
这个Tôi sẽ quay lại ngay!
我爱你anh yêu em
她真漂亮cô ấy đẹp
他们在跳舞họ đang khiêu vũ
我们很快乐chúng tôi rất hạnh phúc
你能打给我们吗?Bạn có thể gọi cho chúng tôi không?
把你的电话号码给我Cho tôi số điện thoại của bạn
我会给你发邮件Tôi có thể cho bạn email của tôi
告诉他给我打电话Hãy nói anh ấy gọi cho tôi
他的email是Email của anh ấy là ...
我的电话号码是 ...Số điện thoại của tôi là ...
我们的梦想是去西班牙Giấc mơ của chúng tôi là đến thăm Tây Ban Nha
他们的国家很美丽。Đất nước cuả họ thật xinh đẹp
可以刷卡吗?bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
多少钱?cái đó giá bao nhiêu?
我有预约。tôi đã đặt trước
我想要租车。tôi muốn thuê một chiếc xe con
我是出差/來玩兒tôi đến đây để công tác / du lịch
有人坐吗?chỗ này có ai ngồi chưa?
看!Rất vui khi được gặp bạn!
快点!Hãy cầm lấy đi (khi đưa một thứ gì đó)
什么?Bạn có thích nó không?
哪儿?哪里?Thực sự tôi rất thích nó
几点?Tôi chỉ đùa thôi
10点了Tôi đói
这个给我!Tôi khát
怎么样?làm thế nào?
什么?những gì?
什么时候?khi nào?
在哪里?ở đâu?
谁?ai?
为什么?tại sao?
我不懂。Bạn có thể nhắc lại được không?
你听得懂我刚才说的话吗?Bạn có thể nói chậm lại được không?
那个词的英语意思是什么?Bạn có hiểu những gì tôi vừa nói không?
没问题!Đừng lo!
你可以再说一遍吗?Làm ơn nhắc lại điều bạn vừa nói
别担心。Bạn nói ""OK"" bằng Tiếng Pháp như thế nào?
这是什么?Tôi không biết
法语怎么说?Tôi không hiểu
对不起。Tôi cần thực hành Tiếng Pháp
对吗?Đúng không vậy?
错吗?Điều đó sai ư?
错误Lỗi
请你再说一遍。Tiếng Pháp của tôi rất tệ
请写下来。Không sao
快速地Nhanh
漫漫地Chậm
讲话慢一点可以吗?Xin lỗi
说话Nói
我需要练习我的法语。Từ đó trong tiếng Anh nghĩa là gì?
法语的OK怎么说?Cái gì đây?
该怎么说?Tôi nên nói gì?
什么?Cái gì?
我的法文/法语不好。Cái đó trong tiếng Pháp gọi là gì?
我不知道。Xin hãy viết ra giấy

学习语言的好处:

一门新语言能开阔视野。人类都是由自己所处的文化塑造的。新语言能帮助您从不同的视角看待世界,并理解其他人。如果能审视他人的行为并与自己进行比较,您会变得更加宽容开放。

恭喜!您已经完成了本课越南语短语内容。准备好进入下一课了吗?我们向您推荐第越南语短语 3。您可点击以下链接或返回主页。 越南语课程