这部分包含200个最常用的越南语词组,有助于提高说、读、写技能。掌握列出的所有词组能让您更容易开口并听懂别人对您说的话。 完成这个页面后,请访问这些页面: 越南语短语, 越南语短语 3, 越南语短语 4。 如需听取单词发音,请点击音频图标 ()。 如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语。
短语 |
越南语 |
音频 |
你会讲英语吗? | Bạn có nói tiếng Anh không? | |
一点点 | Chỉ một chút thôi | |
你叫什么名字? | Tên bạn là gì? | |
我的名字叫(John Doe) | Tên tôi là (John Doe) | |
..先生 / ..太太 / ..小姐(女士) | Ông.... / Bà... / Cô... | |
很高兴认识你! | Rất hân hạnh được gặp bạn! | |
你对我很好! | Bạn thật tốt bụng! | |
你从哪儿来? | Bạn từ đâu tới? | |
我从美国来。 | Tôi đến từ Hoa Kỳ | |
我是美国人。 | Tôi là người Mỹ | |
你住哪儿? | Bạn sống ở đâu? | |
我住美国 | Tôi sống ở Mỹ | |
你喜欢这里吗? | Bạn có thích cuộc sống ở đây không? | |
我三十岁。 | Tôi năm nay ba mươi tuổi | |
我有两个妹妹和一个哥哥。 | Tôi có 2 chị gái và một anh trai | |
英语是我的第一语言。 | Tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên của tôi | |
西班牙语是她的第二语言。 | Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ thứ hai của cô ấy | |
那本书的名字是什么? | cuốn sách đó tên là gì? | |
我马上回来! | Bạn làm nghề gì? | |
很高薪认识你 | Tôi là (giáo viên / nghệ sĩ / kỹ sư) | |
我很喜欢! | Ồ! Thật tuyệt! | |
我只是开玩笑 | Tôi có thể thực hành với bạn được không? | |
不要担心! | Đừng lo lắng! | |
我想不起来这个词了 | Tôi không thể nhớ nổi từ này | |
我不会说日语。 | Tôi không nói Tiếng Nhật | |
我不知道!我不晓得! | Tôi không biết! | |
我的意大利语还不够熟练 | Tôi chưa thành thạo tiếng Ý | |
我没有兴趣。 | Tôi không quan tâm! | |
这没人说希腊语 | Không có ai ở đây nói tiếng Hy Lạp | |
没问题,没关系 | Không thành vấn đề! | |
这不是正确的。 | Điều này không đúng | |
这是错的。 | Đây là sai lầm | |
我们不懂。 | Chúng tôi không hiểu | |
你不该忘了这个词啊 | Bạn không nên quên từ này | |
请帮忙扩散:
如您喜欢这些课程,请点击
与您的朋友和家人分享。
越南语常用短语列表
最后是人们在日常交谈中常用短语列表。
短语 |
越南语 |
音频 |
我饿了 | Bạn bao nhiêu tuổi? | |
我渴了 | Tôi (hai mươi, ba mươi) tuổi | |
早上 | Bạn đã lập gia đình chưa? | |
晚上 | Bạn có con chưa? | |
夜里 | Tôi phải đi đây | |
这个 | Tôi sẽ quay lại ngay! | |
我爱你 | anh yêu em | |
她真漂亮 | cô ấy đẹp | |
他们在跳舞 | họ đang khiêu vũ | |
我们很快乐 | chúng tôi rất hạnh phúc | |
你能打给我们吗? | Bạn có thể gọi cho chúng tôi không? | |
把你的电话号码给我 | Cho tôi số điện thoại của bạn | |
我会给你发邮件 | Tôi có thể cho bạn email của tôi | |
告诉他给我打电话 | Hãy nói anh ấy gọi cho tôi | |
他的email是 | Email của anh ấy là ... | |
我的电话号码是 ... | Số điện thoại của tôi là ... | |
我们的梦想是去西班牙 | Giấc mơ của chúng tôi là đến thăm Tây Ban Nha | |
他们的国家很美丽。 | Đất nước cuả họ thật xinh đẹp | |
可以刷卡吗? | bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không? | |
多少钱? | cái đó giá bao nhiêu? | |
我有预约。 | tôi đã đặt trước | |
我想要租车。 | tôi muốn thuê một chiếc xe con | |
我是出差/來玩兒 | tôi đến đây để công tác / du lịch | |
有人坐吗? | chỗ này có ai ngồi chưa? | |
看! | Rất vui khi được gặp bạn! | |
快点! | Hãy cầm lấy đi (khi đưa một thứ gì đó) | |
什么? | Bạn có thích nó không? | |
哪儿?哪里? | Thực sự tôi rất thích nó | |
几点? | Tôi chỉ đùa thôi | |
10点了 | Tôi đói | |
这个给我! | Tôi khát | |
怎么样? | làm thế nào? | |
什么? | những gì? | |
什么时候? | khi nào? | |
在哪里? | ở đâu? | |
谁? | ai? | |
为什么? | tại sao? | |
我不懂。 | Bạn có thể nhắc lại được không? | |
你听得懂我刚才说的话吗? | Bạn có thể nói chậm lại được không? | |
那个词的英语意思是什么? | Bạn có hiểu những gì tôi vừa nói không? | |
没问题! | Đừng lo! | |
你可以再说一遍吗? | Làm ơn nhắc lại điều bạn vừa nói | |
别担心。 | Bạn nói ""OK"" bằng Tiếng Pháp như thế nào? | |
这是什么? | Tôi không biết | |
法语怎么说? | Tôi không hiểu | |
对不起。 | Tôi cần thực hành Tiếng Pháp | |
对吗? | Đúng không vậy? | |
错吗? | Điều đó sai ư? | |
错误 | Lỗi | |
请你再说一遍。 | Tiếng Pháp của tôi rất tệ | |
请写下来。 | Không sao | |
快速地 | Nhanh | |
漫漫地 | Chậm | |
讲话慢一点可以吗? | Xin lỗi | |
说话 | Nói | |
我需要练习我的法语。 | Từ đó trong tiếng Anh nghĩa là gì? | |
法语的OK怎么说? | Cái gì đây? | |
该怎么说? | Tôi nên nói gì? | |
什么? | Cái gì? | |
我的法文/法语不好。 | Cái đó trong tiếng Pháp gọi là gì? | |
我不知道。 | Xin hãy viết ra giấy | |
学习语言的好处:
一门新语言能开阔视野。人类都是由自己所处的文化塑造的。新语言能帮助您从不同的视角看待世界,并理解其他人。如果能审视他人的行为并与自己进行比较,您会变得更加宽容开放。
恭喜!您已经完成了本课越南语短语内容。准备好进入下一课了吗?我们向您推荐第越南语短语 3。您可点击以下链接或返回主页。 越南语课程。