越南语短语

越南语第21课 (越南语短语)

为期: 30分钟



这部分包含300个最常用的越南语词组,有助于提高说、读、写技能。掌握列出的所有词组能让您更容易开口并听懂别人对您说的话。 完成这个页面后,请访问这些页面: 越南语短语, 越南语短语 2, 越南语短语 4。 如需听取单词发音,请点击音频图标 ()。 如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语

流行表情一览

短语 越南语 音频
我爱你Vào buổi sáng
明天晚上有空吗?Vào buổi tối
我想请你吃晚饭Vào buổi đêm
你结婚了吗?Thật đó!
我还单身Nhìn kìa!
愿意嫁给我吗?Nhanh lên!
有些语言是很难Một vài ngôn ngữ rất khó học
许多学生说韩语Nhiều sinh viên nói tiếng Hàn Quốc
你的姐姐(或妹妹)多大?chị gái hoặc em gái của bạn bao nhiêu tuổi?
我爱我的先生。tôi yêu chồng tôi
我爱我的太太。đây là vợ tôi
你的哥哥(或弟弟)叫什么名字。anh trai hoặc em trai của bạn gọi là gì? hoặc anh trai hoặc em trai của bạn tên gì?
你的爸爸在哪儿工作?cha của bạn làm ở đâu?
你的女儿很可爱!con gái của bạn rất dễ thương
你很漂亮Mấy giờ rồi?
你的名字很美Bây giờ là 10 giờ
这是我太太Đưa cho tôi cái này!
这是我先生Anh yêu em
我很喜欢一个人Bạn có rảnh vào tối mai không?
我同意Tôi muốn mời bạn ăn tối
谁?Bạn đã kết hôn chưa?
哪?Tôi đang độc thân
咋办?Em sẽ lấy anh chứ?
啥时候?Tôi có thể có số điện thoại của bạn chứ?
为什么?Tôi có thể có email của bạn chứ?
你还好吗?anh có sao không?
呼叫医生gọi bác sĩ
呼叫救护车kêu xe cứu thương!
报警kêu cảnh sát!
冷静一下。hãy bình tĩnh!
着火了cháy!
我不舒服。tôi cảm thấy buồn nôn
这里疼。tôi bị đau ở chỗ này
紧急情况gấp lắm rồi!
停!dừng lại!
小偷!cướp!
最近的药店在哪里?nhà thuốc tây gần nhất ở đâu?

请帮忙扩散:

如您喜欢这些课程,请点击Share 与您的朋友和家人分享。

越南语常用短语列表

最后是人们在日常交谈中常用短语列表。

越南语的流行表情一览

短语 越南语 音频
什么?Bạn trông thật đẹp! (đối với phụ nữ)
你确定?Bạn có một cái tên đẹp
小心点Đây là vợ tôi
干杯Đây là chồng tôi
冻僵了Tôi rất vui
很冷Tôi đồng ý với bạn
真热Bạn có chắc chắn không?
一般般Hãy cẩn thận!
想出去走走吗?Vô!
节日祝福Bạn có muốn đi dạo không?
今天天氣很好。Hôm nay thời tiết đẹp
昨天天氣不好。Hôm qua thời tiết xấu
我的法文/法语不好。Cái đó trong tiếng Pháp gọi là gì?
我有预约。tôi đã đặt trước
夜里Tôi phải đi đây
你住哪儿?Bạn sống ở đâu?
西班牙语是简单易学Tiếng Tây Ban Nha rất dễ học
祝你好运!Lời chúc cho ngày nghỉ
生日快乐!Chúc may mắn
新年快乐!Chúc mừng sinh nhật
圣诞节快乐!Chúc mừng năm mới
恭喜!Chúc giáng sinh vui vẻ!
开动Chúc mừng!
请保重。Xin mời thưởng thức! (trước khi ăn)
祝福您!Chúa phù hộ bạn (khi ai đó bị hắt hơi)
交通工具Gửi những lời chúc tốt đẹp nhất!
可以便宜一点儿吗?Bạn có thể lấy ít hơn được không?
可以刷卡吗?Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
多少钱?Cái này bao nhiêu tiền?
我只在看。Tôi đang ngắm
请付现金。Làm ơn thanh toán bằng tiền mặt
太贵了。Cái này đắt quá
这道菜叫什么名字?Tôi ăn chay
你推荐什么菜?Món này rất ngon
很好吃﹗Cho chúng tôi xin hóa đơn
那里好一点的餐馆中哪?Làm ơn tính tiền cho chúng tôi!
结账Bồi bàn!
结账Bạn gợi ý cho chúng tôi ăn món gì?
服務生Tên món này là gì?
我吃素Ở đâu có quán ăn ngon?
一杯một tách (trà / cà phê)
一杯một ly (nước)
你口渴吗?Bạn có khát không?
我肚子饿了。tôi đói
你有一瓶水吗?Bạn có chai nước nào không?
早餐准备好了。Bữa sáng đã sẵn sàng
你喜欢什么食物?Bạn thích loại đồ ăn nào?
我喜欢乳酪。Tôi thích pho mát
香蕉很甜。Chuối có vị ngọt
我不喜欢黄瓜。Tôi không thích dưa chuột
我喜欢香蕉。Tôi thích chuối
柠檬很酸。Chanh có vị chua
这水果很好吃。Quả này ngon
蔬菜很健康。Rau có lợi cho sức khỏe

学习语言的好处:

学习新语言有助于您认识自己的母语,因为学习新语言后,您会更关注语言的结构以及特定词的特定用法。

恭喜!您已经完成了本课越南语短语内容。准备好进入下一课了吗?我们向您推荐第越南语短语 4。您可点击以下链接或返回主页。 越南语课程