越南语短语

越南语第22课 (越南语短语)

为期: 30分钟



这部分包含400个最常用的越南语词组,有助于提高说、读、写技能。掌握列出的所有词组能让您更容易开口并听懂别人对您说的话。 完成这个页面后,请访问这些页面: 越南语短语 1, 越南语短语 2, 越南语短语 3。 如需听取单词发音,请点击音频图标 ()。 如对本课程有任何疑问,请发电子邮件至: 了解越南语

流行表情一览

短语 越南语 音频
你有动物吗?Bạn có con vật nào không?
你卖狗食料吗?Bạn có bán thực phẩm dành cho chó không?
我有只狗。Tôi có 1 con chó
猴子很好笑Loài khỉ rất vui nhộn / hài hước
她是喜欢猫。Cô ấy thích mèo
老虎很快Loài hổ rất nhanh
他很高Anh ấy cao
她很高Cô ấy cao
他是个矮个子Anh ấy là một người đàn ông thấp
她是个矮个子Cô ấy là một người phụ nữ thấp
他是德国人Anh ấy là người Đức
她是德国人Cô ấy là người Đức
日本男士很友好Đàn ông Nhật rất thân thiện
日本女士很友好Phụ nữ Nhật rất thân thiện
你喜欢我的裙子吗?Bạn có thích cái váy của tôi không?
我的袜子不见。Tôi đã làm mất đôi tất của mình
穿起来好看。Bạn mặc vậy trông đẹp đấy
她有很漂亮的戒指。Cô ấy có một cái nhẫn đẹp
这条裤子太长。Cái quần này dài
这双鞋子太小。Những chiếc giày này nhỏ
他用手触摸。hắn ta cảm nhận bằng tay của hắn
我用我的鼻子闻tôi ngửi bằng mũi của tôi
她有很漂亮的眼睛。cô ta có cặp mắt đẹp
她用舌头尝味道。cô ta nếm bằng lưỡi của cô ta
我们用眼睛看东西。chúng ta nhìn bằng mắt của chúng ta
你用耳朵听。bạn nghe bằng tai của bạn
我可以来吗?Tôi có thể đến không?
我能帮你吗?Tôi có thể giúp bạn không?
你能帮我吗?Bạn có thể giúp tôi không?
你认识她吗?Bạn có biết cô ấy không?
你说英文吗?Bạn có nói được Tiếng Anh không?
有多难?Việc này khó khăn như thế nào?
这有多远?Bao xa?
这个多少钱?Cái này giá bao nhiêu?
你要怎么玩?Bạn muốn thanh toán bằng cách nào?
这叫什么?Cái này được gọi là gì?
你叫什么名字?Tên của bạn là gì?
几点?\nBây giờ là mấy giờ?
我们什么时候可以见面? Chúng ta có thể gặp nhau khi nào?
你住在哪里?你住在哪儿?Bạn đang sống ở đâu?
谁在敲门?Ai đang gõ cửa vậy?
这为什么贵?Tại sao nó lại đắt thế?

请帮忙扩散:

如您喜欢这些课程,请点击Share 与您的朋友和家人分享。

越南语常用短语列表

最后是人们在日常交谈中常用短语列表。

越南语的流行表情一览

短语 越南语 音频
我有只狗。Tôi có 1 con chó
我说意大利语Tôi nói tiếng Ý
我住在美国。tôi sống tại Mỹ
小心点Đây là vợ tôi
干杯Đây là chồng tôi
你能开门吗?bạn có thể đóng cửa ra vào lại được không?
他是警察。Anh ấy là cảnh sát
我有很久的经验。Tôi có kinh nghiệm lâu năm
我是新进员工。Tôi là nhân viên mới
我是艺术家。Tôi là một nghệ sĩ
我正在找工作。Tôi đang tìm việc làm
她是歌手。Cô ấy là ca sĩ
我七月出生。tôi sinh vào tháng bảy
我八月去看你。tôi sẽ thăm bạn vào tháng tám
明天见。hẹn gặp bạn ngày mai
今天是星期一。hôm nay là thứ hai
这儿的冬天很冷。mùa đông ở đây rất là lạnh
昨天是星期天。hôm qua là chủ nhật
他最喜欢黑色。màu đen là màu yêu thích của anh ấy
我有黑色的头发。Tóc tôi màu đen
红色不是他最喜欢的颜色。màu đỏ không phải là màu yêu thích của anh ấy
她开一台黄色的汽车。cô ta lái chiếc xe màu vàng
天空是蓝色的。bầu trời thì màu xanh
你的猫是白色的。con mèo của bạn thì màu trắng
搭车Trời rét
搭公车Trời lạnh
搭计程车Trời nóng
搭飞机Bình thường
走!Đi!
停!Dừng lại!
不要走!Đừng đi!
留下!Hãy ở lại!
离开!Hãy rời đi!
来这里!Hãy đến đây!
去那儿!Hãy tới đó!
进来Hãy vào (phòng)
说话!Hãy nói đi!
安静!Hãy giữ yên lặng!
右转Rẽ phải
左转Rẽ trái
直走。Đi thẳng
等!Hãy đợi!
我们走吧!Đi nào!
小心!Hãy cẩn thận!
坐下!Hãy ngồi xuống!
让我看到你Hãy để tôi chỉ cho bạn biết!
听着Hãy lắng nghe!
写下来!Hãy viết ra!
我看得到星星。Tôi có thể nhìn thấy những ngôi sao
我想要去海滨。Tôi muốn đi đến bãi biển
今天晚上的月亮满月。Đêm nay trăng tròn
这是一场很美的公园。Đây là 1 khu vườn đẹp
你能开门吗?bạn có thể đóng cửa ra vào lại được không?
你能开窗户吗?bạn có thể mở cửa sổ ra được không?
我好上电脑。tôi cần sử dụng máy tính
我要上厕所.tôi phải sử dụng nhà vệ sinh
我看电视。tôi đang xem ti-vi
这间房间很大。căn phòng này rất rộng
你挺高兴Bạn thật hạnh phúc
你跟Maya一样高兴Bạn cũng hạnh phúc như Maya
你比Maya快乐Bạn hạnh phúc hơn Maya
你最快乐Bạn là người hạnh phúc nhất!

学习语言的好处:

学习第二门语言能减少老年性痴呆、健忘、脑萎缩等问题的发生,因为学习新语言有助于大脑生成新细胞。

恭喜!您已经完成了本课越南语短语内容。您可点击以下链接或返回主页。 越南语课程